Chuyển đổi xanh hiện đang trở thành vấn đề cốt lõi đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Tại “Diễn đàn Xúc tiến Xuất khẩu 2024” với chủ đề “Xúc tiến xuất khẩu xanh” do Bộ Công Thương tổ chức ngày 4/12, Thứ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Sinh Nhật Tân nhấn mạnh rằng phát triển bền vững đã trở thành một xu hướng tất yếu, là định hướng chiến lược trong phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, tăng trưởng xanh không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đối mặt với những thách thức lớn từ các quy định quốc tế mới, đặc biệt là từ Liên minh châu Âu (EU). Theo PGS.TS Nguyễn Đình Thọ, Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, các sáng kiến như Thỏa thuận Xanh châu Âu (EGD), Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), và Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn (CEAP) không chỉ dừng lại ở mức khuyến khích mà đã được thể chế hóa thành các yêu cầu bắt buộc. Chẳng hạn, từ tháng 1/2024, EU yêu cầu tất cả công ty niêm yết phải thực hiện báo cáo phát triển bền vững, tương tự như các tiêu chuẩn ESG mà Việt Nam đang triển khai. Ngoài ra, các quy định thẩm định chuỗi giá trị cũng được áp dụng, tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp Việt trong việc đáp ứng các tiêu chí bền vững.
Không còn nhiều thời gian cho doanh nghiệp chuyển đổi xanh |
Những thách thức này không phải mới mẻ. Từ năm 2017, quy định “thẻ vàng” IUU của EU đã tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản của Việt Nam và đến nay vẫn chưa được gỡ bỏ. Gần đây, cơ chế CBAM áp dụng từ tháng 10/2023 đã trực tiếp ảnh hưởng đến các ngành xuất khẩu chủ lực như xi măng, sắt thép, nhôm, hóa chất và phân bón. Đáng chú ý, từ năm 2025, quy định chống phá rừng của EU sẽ áp dụng lên các mặt hàng nông sản, đòi hỏi doanh nghiệp phải đảm bảo chuỗi cung ứng minh bạch và bền vững.
Thực tế cho thấy, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn khoảng cách lớn trong chuyển đổi xanh. Theo xếp hạng toàn cầu, kinh tế xanh của Việt Nam đứng thứ 79 trên 160 quốc gia, thuộc nhóm trung bình. Cơ sở hạ tầng xanh thậm chí còn xếp thứ 94, cho thấy mức độ sẵn sàng còn thấp. Tăng trưởng kinh tế xanh, dù đạt tốc độ 12-13% trong thời gian qua, nhưng chỉ chiếm tỷ trọng 2% tổng quy mô nền kinh tế, trong khi nền kinh tế nâu chiếm đến 98%.
Ngoài ra, Việt Nam nằm trong top 20 nền kinh tế có độ mở lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất nhập khẩu dự kiến đạt 880 tỷ USD vào cuối năm 2024 và mục tiêu 1.000 tỷ USD vào năm 2025. Tuy nhiên, song hành với sự mở rộng thương mại, Việt Nam cũng nằm trong top 20 quốc gia phát thải cao nhất, chiếm tỷ lệ 1% lượng phát thải toàn cầu. Điều này khiến doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi thị trường nếu không đáp ứng đủ các yêu cầu về phát triển bền vững.
Các nước phát triển, đặc biệt là EU, sẵn sàng hy sinh thị trường nếu đối tác không đảm bảo các tiêu chí xanh để duy trì vị thế và tuân thủ các quy định bền vững của họ. Trong bối cảnh đó, chuyển đổi xanh không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là chìa khóa để doanh nghiệp Việt Nam giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững sẽ là bước đi chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển dài hạn.
Theo Doanh nghiệp Hội nhập