Tổng Thư ký của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), ông Trương Đình Hòe thông tin trong bối cảnh đầy khó khăn và thách thức, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2024 đạt 3,6 tỷ USD, tăng 6% so với cùng kỳ năm trước. Trong số các sản phẩm chính, mực, bạch tuộc và các loại cá khác đã ghi nhận mức giá trị xuất khẩu thấp hơn so với cùng kỳ năm trước, giảm lần lượt 1% và 3%. Trong khi đó, xuất khẩu tôm và cá tra đã tăng nhẹ, lần lượt là 7% và 4%, trong khi xuất khẩu cua và ghẹ đã tăng mạnh nhất lên đến 84%, và cá ngừ cũng đạt mức tăng tích cực 22%, cùng với xuất khẩu nhuyễn thể có vỏ đã tăng 13%.
Phân tích về thị trường, đại diện của VASEP chỉ ra rằng trong top 4 thị trường hàng đầu, chỉ có thị trường Mỹ có dấu hiệu tích cực hơn với mức tăng trưởng 7%. Trong khi đó, xuất khẩu sang Trung Quốc, Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU) gần như tương đương với cùng kỳ năm trước, và xuất khẩu sang Hàn Quốc cũng tăng nhẹ 2%.
Cụ thể, trong 5 tháng, xuất khẩu thủy sản sang thị trường Mỹ đã đạt 605 triệu USD, với 3 mặt hàng chính là tôm, cá ngừ và cá tra chiếm tỷ trọng lớn. Xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc trong 5 tháng đã đạt 580 triệu USD, giảm nhẹ 0,2% so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, tôm và cá tra là hai mặt hàng chủ lực sang thị trường Trung Quốc, chiếm lần lượt 42% và 35%. Trong khi đó, xuất khẩu cá tra sang Trung Quốc đã giảm mạnh lên đến 44% (chủ yếu do giảm mạnh ở phân khúc cá phi lê, trong khi cá nguyên con và bong bóng cá tra vẫn tiếp tục tăng). Xuất khẩu tôm đã tăng 40% nhờ vào sự gia tăng mạnh mẽ của tôm hùm và tôm chân trắng. Xuất khẩu các sản phẩm cá biển sang thị trường Trung Quốc đã giảm gần 40%, nhưng xuất khẩu cua sang thị trường này đã bứt phá gấp 7 lần, đặc biệt là nhờ vào sự tăng mạnh của cua sống phục vụ cho phân khúc dịch vụ, nhà hàng và khách sạn của thị trường này.
Trong những năm qua, ngành thủy sản Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu. Sản lượng thủy sản đã tăng lên mức ở vị trí hàng đầu trong khu vực và trên thế giới. Các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, cá basa, hàu, sò điệp và các loại cá ngừ đại dương được sản xuất và chế biến với chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu của thị trường quốc tế. Đồng thời, việc cải thiện quy trình sản xuất, chất lượng và an toàn thực phẩm đã tạo ra niềm tin và sự ưu ái từ phía người tiêu dùng quốc tế.
Để đạt được mục tiêu xuất khẩu 10 tỷ USD, ngành thủy sản Việt Nam đã đưa ra nhiều giải pháp và chính sách hỗ trợ. Đầu tiên, các doanh nghiệp trong ngành thủy sản đang được khuyến khích đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cấp cơ sở hạ tầng sản xuất. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản, chế biến và bảo quản đã giúp cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí. Đồng thời, việc xây dựng các khu công nghiệp thủy sản và khu chế biến thủy sản tập trung cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành thủy sản.
Thứ hai, ngành thủy sản Việt Nam đang tăng cường quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu. Qua các hoạt động tham gia triển lãm quốc tế, hội chợ thương mại và các sự kiện quốc tế, sản phẩm thủy sản Việt Nam đã được giới thiệu và quảng bá rộng rãi trên thế giới. Đồng thời, việc thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do và đa dạng hóa các thị trường xuất khẩu cũng đã giúp ngành thủy sản Việt Nam tăng cường khả năng tiếp cận các thị trường mới.
Thứ ba, các chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu thủy sản. Chính phủ đã áp dụng các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ vốn và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành thủy sản. Ngoài ra, việc thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp và các cơ quan chức năng cũng góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và xuất khẩu.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu xuất khẩu 10 tỷ USD, ngành thủy sản Việt Nam còn đối mặt với một số thách thức. Thị trường quốc tế đang thay đổi không ngừng, đòi hỏi ngành thủy sản phải không ngừng cập nhật xu hướng mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, cạnh tranh với các nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản khác cũng ngày càng khốc liệt. Do đó, ngành thủy sản Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao công nghệ sản xuất và cải thiện năng lực cạnh tranh.
Ngoài ra, việc đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường cũng là những vấn đề quan trọng mà ngành thủy sản Việt Nam cần chú trọng. Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm thủy sản xuất khẩu đáp ứng được yêu cầu của các thị trường khó tính. Đồng thời, việc bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành.
Trong tổng thể, ngành thủy sản Việt Nam đang nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu xuất khẩu thủy sản 10 tỷ USD. Với sự hỗ trợ từ chính phủ, sự đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm, cùng với việc mở rộng thị trường và tăng cường cạnh tranh, ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng lớn để đóng góp vào nền kinh tế quốc gia và trở thành một nhà cung cấp thủy sản hàng đầu trên thế giới.
Nguồn: Doanhnghiephoinhap.vn